Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
the worse for wear
|
thành ngữ worse
(thông tục) mòn, hỏng; mệt mỏi
Cuốn từ điển của anh có vẻ hơi cũ rồi đấy
Bill từ quán rượu trở về, say bí tỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
the worse for wear
|
the worse for wear
the worse for wear (adj)
  • dilapidated, beat-up (informal), shabby, battered, decrepit, worn, scruffy, run-down, tatty
    antonym: pristine
  • unwell, tired, poorly (UK, informal), pale, peaked, sickly, wan, drawn, peaky
    antonym: well